the bridge that swayed #2 Flashcards
1
Q
bridge deck
A
mặt cầu
2
Q
the route
A
tuyến đường, lộ trình
3
Q
charity
A
tổ chức từ thiện
4
Q
recounted
A
kể lại
5
Q
sway sideways
A
lắc lư sang một bên
6
Q
wobble
A
lung lay
7
Q
intensified
A
tăng cường
8
Q
retain balance
A
giữ thăng bằng
9
Q
hold onto
A
giữ chặt
10
Q
the handrails
A
tay vịn