aus rabbit 8 Flashcards
1
Q
draining
A
thoát nước
2
Q
coastal swamps ( swamps đầm lầy )
A
đầm lầy ven biển
3
Q
benefited
A
được hưởng lợi
4
Q
nesting sites
A
địa điểm làm tổ
4
Q
comforted
A
điều tiện nghi, được an an ủi
4
Q
ủng hộ
A
favour
5
Q
forest clearing
A
phá rừng
6
Q
off the coast of
A
ngoài khơi bờ biển
7
Q
in order to
A
để
8
Q
đã dẫn đến, suy ra
A
precipitated
9
Q
a partial
A
một phần
10
Q
collapse
A
sụp đổ