飢 Flashcards
1
Q
飢
A
Cơ (Đói) 訓:う。える 音:キ --- 飢える: đói 飢渇:きかつ: đói khát 飢餓: きが: đói kém 飢饉: ききん: nạn đói, mất mùa 飢死に:うえじに: chết đói
漢字N1.1 > 飢 > Flashcards
飢
Cơ (Đói) 訓:う。える 音:キ --- 飢える: đói 飢渇:きかつ: đói khát 飢餓: きが: đói kém 飢饉: ききん: nạn đói, mất mùa 飢死に:うえじに: chết đói