飢 Flashcards

1
Q

A
Cơ
(Đói)
訓:う。える
音:キ
---
飢える: đói
飢渇:きかつ: đói khát
飢餓: きが: đói kém
飢饉: ききん: nạn đói, mất mùa
飢死に:うえじに: chết đói
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly