酷 Flashcards

1
Q

A
Khốc
(Khốc liệt)
訓:ひど。い
音:コク
---
酷い: ひどい: kinh khủng
冷酷:れいこく: sự cục cằn, tàn nhẫn
厳酷:げんこく: nghiêm khắc
残酷:ざんこく: tàn khốc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly