酷 Flashcards
1
Q
酷
A
Khốc (Khốc liệt) 訓:ひど。い 音:コク --- 酷い: ひどい: kinh khủng 冷酷:れいこく: sự cục cằn, tàn nhẫn 厳酷:げんこく: nghiêm khắc 残酷:ざんこく: tàn khốc
漢字N1.1 > 酷 > Flashcards
酷
Khốc (Khốc liệt) 訓:ひど。い 音:コク --- 酷い: ひどい: kinh khủng 冷酷:れいこく: sự cục cằn, tàn nhẫn 厳酷:げんこく: nghiêm khắc 残酷:ざんこく: tàn khốc