呉 Flashcards

1
Q

A
Ngô
(Nước Ngô)
訓:く。れる、くれ
音:ゴ
---
呉服屋:ごふくや: cửa hàng bán trang phục truyền thống của Nhật
呉れる: cho, tặng
呉々も: くれぐれも: rất mong, kính mong
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly