呉 Flashcards
1
Q
呉
A
Ngô (Nước Ngô) 訓:く。れる、くれ 音:ゴ --- 呉服屋:ごふくや: cửa hàng bán trang phục truyền thống của Nhật 呉れる: cho, tặng 呉々も: くれぐれも: rất mong, kính mong
漢字N1.1 > 呉 > Flashcards
呉
Ngô (Nước Ngô) 訓:く。れる、くれ 音:ゴ --- 呉服屋:ごふくや: cửa hàng bán trang phục truyền thống của Nhật 呉れる: cho, tặng 呉々も: くれぐれも: rất mong, kính mong