弦 Flashcards
1
Q
弦
A
Huyền (Dây cung) 訓:つる 音:ゲン --- 弦:つる: dây đàn 三弦:さんげん: đàn Nhật 3 dây 調弦:ちょうげん: lên dây 弓弦:ゆみづる: dây cung
漢字N1.1 > 弦 > Flashcards
弦
Huyền (Dây cung) 訓:つる 音:ゲン --- 弦:つる: dây đàn 三弦:さんげん: đàn Nhật 3 dây 調弦:ちょうげん: lên dây 弓弦:ゆみづる: dây cung