弦 Flashcards

1
Q

A
Huyền
(Dây cung)
訓:つる
音:ゲン
---
弦:つる: dây đàn
三弦:さんげん: đàn Nhật 3 dây
調弦:ちょうげん: lên dây
弓弦:ゆみづる: dây cung
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly