薫 Flashcards

1
Q

A
Huân
(Hương thơm)
訓:かお。る
音:クン
---
薫り: hương thơm, hương vị 
薫る: ngửi, toả hương
薫香:くんこう: hương thơm thoang thoảng
薫陶(する): くんとう: sự cảm hoá
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly