薫 Flashcards
1
Q
薫
A
Huân (Hương thơm) 訓:かお。る 音:クン --- 薫り: hương thơm, hương vị 薫る: ngửi, toả hương 薫香:くんこう: hương thơm thoang thoảng 薫陶(する): くんとう: sự cảm hoá
漢字N1.1 > 薫 > Flashcards
薫
Huân (Hương thơm) 訓:かお。る 音:クン --- 薫り: hương thơm, hương vị 薫る: ngửi, toả hương 薫香:くんこう: hương thơm thoang thoảng 薫陶(する): くんとう: sự cảm hoá