翁 Flashcards

1
Q

A
Ông
(Ông già)
訓: おきな
音: オウ
---
翁:おう: ông già
老翁:ろうおう: ông già cả
信天翁: あほうどり: chim hải âu lớn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly