漢字N1.1 > 翁 > Flashcards
翁
Ông (Ông già) 訓: おきな 音: オウ --- 翁:おう: ông già 老翁:ろうおう: ông già cả 信天翁: あほうどり: chim hải âu lớn
漢字N1.1 (104 decks)