擬 Flashcards
1
Q
擬
A
Nghĩ (Suy nghĩ) 訓: まが。い、もど。き 音:ギ --- 擬人:ぎじん: sự hiện thân 擬態:ぎたい: sự nguỵ trang 模擬:もぎ: giả vờ, bắt chước 擬制:ぎせい: sự giả mạo, sao chép
漢字N1.1 > 擬 > Flashcards
擬
Nghĩ (Suy nghĩ) 訓: まが。い、もど。き 音:ギ --- 擬人:ぎじん: sự hiện thân 擬態:ぎたい: sự nguỵ trang 模擬:もぎ: giả vờ, bắt chước 擬制:ぎせい: sự giả mạo, sao chép