擬 Flashcards

1
Q

A
Nghĩ
(Suy nghĩ)
訓: まが。い、もど。き
音:ギ
---
擬人:ぎじん: sự hiện thân
擬態:ぎたい: sự nguỵ trang
模擬:もぎ: giả vờ, bắt chước
擬制:ぎせい: sự giả mạo, sao chép
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly