漢字N1.1 > 肯 > Flashcards
肯
Khẳng (Khẳng định) 訓:がえん。じる、うなず。く 音:コウ --- 肯く:うなずく: gật đầu 肯定:こうてい: khẳng định
漢字N1.1 (104 decks)