肯 Flashcards

1
Q

A
Khẳng
(Khẳng định)
訓:がえん。じる、うなず。く
音:コウ
---
肯く:うなずく: gật đầu
肯定:こうてい: khẳng định
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly