漢字N1.1 > 韻 > Flashcards
韻
Vần (Vần điệu) 音:イン --- 余韻: よいん: dội lại 押韻: おういん: sự gieo vần 韻文:いんぶん: văn vần, bài thơ
漢字N1.1 (104 decks)