韻 Flashcards

1
Q

A
Vần
(Vần điệu)
音:イン
---
余韻: よいん: dội lại
押韻: おういん: sự gieo vần
韻文:いんぶん: văn vần, bài thơ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly