核 Flashcards
1
Q
核
A
Hạch (Hạt) 音:カク --- 核: かく: hạt nhân 中核: ちゅうか:lõi, trung tâm 核心: かくしん:trọng tâm, cốt lõi 核果:かっか: quả hạch
漢字N1.1 > 核 > Flashcards
核
Hạch (Hạt) 音:カク --- 核: かく: hạt nhân 中核: ちゅうか:lõi, trung tâm 核心: かくしん:trọng tâm, cốt lõi 核果:かっか: quả hạch