核 Flashcards

1
Q

A
Hạch
(Hạt)
音:カク
---
核: かく: hạt nhân
中核: ちゅうか:lõi, trung tâm
核心: かくしん:trọng tâm, cốt lõi
核果:かっか: quả hạch
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly