懇 Flashcards

1
Q

A
Khẩn
(Khẩn khoản)
訓:ねんご。ろ
音:コン
---
懇切: こんせつ: khẩn thiết
懇望:こんぼう: lời cầu xin, nài xin
昵懇:じっこん: sự quen thân
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly