懇 Flashcards
1
Q
懇
A
Khẩn (Khẩn khoản) 訓:ねんご。ろ 音:コン --- 懇切: こんせつ: khẩn thiết 懇望:こんぼう: lời cầu xin, nài xin 昵懇:じっこん: sự quen thân
漢字N1.1 > 懇 > Flashcards
懇
Khẩn (Khẩn khoản) 訓:ねんご。ろ 音:コン --- 懇切: こんせつ: khẩn thiết 懇望:こんぼう: lời cầu xin, nài xin 昵懇:じっこん: sự quen thân