畝 Flashcards

1
Q

A
Mẫu
(Mẫu ruộng)
訓:うねる
音:ボウ、ホ、モ、ム
---
畝る:うねる: gợn sóng, nhấp nhô
畝:うね: luống cây
畝:せ: 100m vuông
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly