畝 Flashcards
1
Q
畝
A
Mẫu (Mẫu ruộng) 訓:うねる 音:ボウ、ホ、モ、ム --- 畝る:うねる: gợn sóng, nhấp nhô 畝:うね: luống cây 畝:せ: 100m vuông
漢字N1.1 > 畝 > Flashcards
畝
Mẫu (Mẫu ruộng) 訓:うねる 音:ボウ、ホ、モ、ム --- 畝る:うねる: gợn sóng, nhấp nhô 畝:うね: luống cây 畝:せ: 100m vuông