茎 Flashcards
1
Q
茎
A
Hành (Cái cuống) 訓:くき 音:ケイ、キョウ --- 茎:くき: cọng, cuống 歯茎:はぐき: lợi 塊茎:かいけい: thân củ 根茎: こんけい: thân rễ
漢字N1.1 > 茎 > Flashcards
茎
Hành (Cái cuống) 訓:くき 音:ケイ、キョウ --- 茎:くき: cọng, cuống 歯茎:はぐき: lợi 塊茎:かいけい: thân củ 根茎: こんけい: thân rễ