頑 Flashcards
1
Q
頑
A
Ngoan (Ngoan cố) 訓: かたく 音:ガン --- 頑丈:がんじょう: bền vững, chắc chắn 頑迷:がんめい: ngoan cố, cứng đầu 頑冥:がんめい: tính bướng bỉnh 頑健: がんけん: khoẻ mạnh
漢字N1.1 > 頑 > Flashcards
頑
Ngoan (Ngoan cố) 訓: かたく 音:ガン --- 頑丈:がんじょう: bền vững, chắc chắn 頑迷:がんめい: ngoan cố, cứng đầu 頑冥:がんめい: tính bướng bỉnh 頑健: がんけん: khoẻ mạnh