頑 Flashcards

1
Q

A
Ngoan
(Ngoan cố)
訓: かたく
音:ガン
---
頑丈:がんじょう: bền vững, chắc chắn
頑迷:がんめい: ngoan cố, cứng đầu
頑冥:がんめい: tính bướng bỉnh
頑健: がんけん: khoẻ mạnh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly