貢 Flashcards

1
Q

A
Cống
(Cống hiến)
訓:みつ。ぐ
音:コウ
---
貢ぎ: みつぎ: vật cống nạp
貢ぐ:trợ giúp (tài chính)
貢献: こうけん: cống hiến
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly