貢 Flashcards
1
Q
貢
A
Cống (Cống hiến) 訓:みつ。ぐ 音:コウ --- 貢ぎ: みつぎ: vật cống nạp 貢ぐ:trợ giúp (tài chính) 貢献: こうけん: cống hiến
漢字N1.1 > 貢 > Flashcards
貢
Cống (Cống hiến) 訓:みつ。ぐ 音:コウ --- 貢ぎ: みつぎ: vật cống nạp 貢ぐ:trợ giúp (tài chính) 貢献: こうけん: cống hiến