殻 Flashcards
1
Q
殻
A
Xác (Cái vỏ, giáp xác) 訓:から、がら 音:カク、コク、バイ --- 殻: vỏ (Đ-TV), trấu (gạo), vỏ ngoài 卵殻:らんかく: vỏ trứng 甲殻:こうかく: giáp xác
漢字N1.1 > 殻 > Flashcards
殻
Xác (Cái vỏ, giáp xác) 訓:から、がら 音:カク、コク、バイ --- 殻: vỏ (Đ-TV), trấu (gạo), vỏ ngoài 卵殻:らんかく: vỏ trứng 甲殻:こうかく: giáp xác