殻 Flashcards

1
Q

A
Xác
(Cái vỏ, giáp xác)
訓:から、がら
音:カク、コク、バイ
---
殻: vỏ (Đ-TV), trấu (gạo), vỏ ngoài
卵殻:らんかく: vỏ trứng
甲殻:こうかく: giáp xác
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly