懐 Flashcards

1
Q

A
Hoài
(Hoài niệm)
訓:ふところ、なつ。かしい、なつ。かしむ、なつ。く、なつ。ける、いだ。く、おも。う
音:カイ、エ
---
懐:ふところ: ngực
懐古:かいこ: nỗi nhớ nha
懐剣:かいけん: dao găm
感懐:かんかい: ấn tượng
懐中:かいちゅう: túi áo
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly