喝 Flashcards
1
Q
喝
A
Hát (Quát mắng) 音:カツ --- 一喝:いっかつ: tiếng gầm 恐喝:きょうかつ: doạ nạt, uy hiếp, tống tiền, đe doạ 恫喝:どうかつ: sự hăm doạ 喝破:かっぱ: công bố, tuyên bố
漢字N1.1 > 喝 > Flashcards
喝
Hát (Quát mắng) 音:カツ --- 一喝:いっかつ: tiếng gầm 恐喝:きょうかつ: doạ nạt, uy hiếp, tống tiền, đe doạ 恫喝:どうかつ: sự hăm doạ 喝破:かっぱ: công bố, tuyên bố