喝 Flashcards

1
Q

A
Hát
(Quát mắng)
音:カツ
---
一喝:いっかつ: tiếng gầm
恐喝:きょうかつ: doạ nạt, uy hiếp, tống tiền, đe doạ
恫喝:どうかつ: sự hăm doạ
喝破:かっぱ: công bố, tuyên bố
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly