詐 Flashcards

1
Q

A
Trá
(Dối trá)
訓: いつわ。る
音: サ
---
詐欺:さぎ: sự lừa đảo
詐取: さしゅ: sự lừa gạt (¥ bạc)
詐術: さじゅつ: lừa đảo
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly