詐 Flashcards
1
Q
詐
A
Trá (Dối trá) 訓: いつわ。る 音: サ --- 詐欺:さぎ: sự lừa đảo 詐取: さしゅ: sự lừa gạt (¥ bạc) 詐術: さじゅつ: lừa đảo
漢字N1.1 > 詐 > Flashcards
詐
Trá (Dối trá) 訓: いつわ。る 音: サ --- 詐欺:さぎ: sự lừa đảo 詐取: さしゅ: sự lừa gạt (¥ bạc) 詐術: さじゅつ: lừa đảo