轄 Flashcards
1
Q
轄
A
Hạt (Cai quản) 音:カツ --- 直轄:ちょっかつ: trực thuộc 管轄:かんかつ: quản hạt 統轄:とうかつ: sự giám sát, điều khiển 所轄:しょかつ: pvi quyền lực
漢字N1.1 > 轄 > Flashcards
轄
Hạt (Cai quản) 音:カツ --- 直轄:ちょっかつ: trực thuộc 管轄:かんかつ: quản hạt 統轄:とうかつ: sự giám sát, điều khiển 所轄:しょかつ: pvi quyền lực