轄 Flashcards

1
Q

A
Hạt
(Cai quản)
音:カツ
---
直轄:ちょっかつ: trực thuộc
管轄:かんかつ: quản hạt
統轄:とうかつ: sự giám sát, điều khiển
所轄:しょかつ: pvi quyền lực
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly