稼 Flashcards

1
Q

A
Giá
(Kiếm tiền)
訓:かせ。ぐ
音:カ
---
稼ぐ:かせぐ: kiếm tiền
稼働: かどう: hdong, làm việc
稼業:かぎょう: việc buôn bán, kd
出稼ぎ:でかせぎ: sự làm việc xa nhà
夜稼ぎ: よるかせぎ: ăn trộm đêm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly