稼 Flashcards
1
Q
稼
A
Giá (Kiếm tiền) 訓:かせ。ぐ 音:カ --- 稼ぐ:かせぐ: kiếm tiền 稼働: かどう: hdong, làm việc 稼業:かぎょう: việc buôn bán, kd 出稼ぎ:でかせぎ: sự làm việc xa nhà 夜稼ぎ: よるかせぎ: ăn trộm đêm
漢字N1.1 > 稼 > Flashcards
稼
Giá (Kiếm tiền) 訓:かせ。ぐ 音:カ --- 稼ぐ:かせぐ: kiếm tiền 稼働: かどう: hdong, làm việc 稼業:かぎょう: việc buôn bán, kd 出稼ぎ:でかせぎ: sự làm việc xa nhà 夜稼ぎ: よるかせぎ: ăn trộm đêm