姻 Flashcards

1
Q

A
Nhân
(Hôn nhân)
音:イン
---
婚姻:こんいん: hôn nhân
婚姻届け: こんいんとどけ: giấy kết hôn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly