碁 Flashcards

1
Q

A
Kì
(Cờ vây)
音:ゴ
---
囲碁:いご: cờ vây
碁会所:ごかいしょ: phòng/cuộc thi cờ
碁盤:ごばん: bàn cờ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly