漢字N1.1 > 碁 > Flashcards
碁
Kì (Cờ vây) 音:ゴ --- 囲碁:いご: cờ vây 碁会所:ごかいしょ: phòng/cuộc thi cờ 碁盤:ごばん: bàn cờ
漢字N1.1 (104 decks)