嫌 Flashcards
1
Q
嫌
A
Hiềm (Hiềm khích) 訓: きら。い、きら。う、いや 音:ケン、ゲン --- 嫌悪:けんお: sự chán ghét, ghê tởm 機嫌:きげん: sắc mặt, tâm trạng, tính khí 嫌疑:けんぎ: sự hiềm nghi
漢字N1.1 > 嫌 > Flashcards
嫌
Hiềm (Hiềm khích) 訓: きら。い、きら。う、いや 音:ケン、ゲン --- 嫌悪:けんお: sự chán ghét, ghê tởm 機嫌:きげん: sắc mặt, tâm trạng, tính khí 嫌疑:けんぎ: sự hiềm nghi