嫌 Flashcards

1
Q

A
Hiềm
(Hiềm khích)
訓: きら。い、きら。う、いや
音:ケン、ゲン
---
嫌悪:けんお: sự chán ghét, ghê tởm
機嫌:きげん: sắc mặt, tâm trạng, tính khí
嫌疑:けんぎ: sự hiềm nghi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly