偽 Flashcards

1
Q

A
Nguỵ
(Nguỵ biện)
訓:いつわ。る、いつわ。り
音:ギ、カ
---
偽:にせ: sự giả
偽る:いつわる: giả vờ, dối, giả bộ
偽名:ぎめい: mạo danh
偽書:ぎしょ/偽本:にせほん: giả mạo chữ kí
偽善:ぎぜん: đạo đức giả
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly