偽 Flashcards
1
Q
偽
A
Nguỵ (Nguỵ biện) 訓:いつわ。る、いつわ。り 音:ギ、カ --- 偽:にせ: sự giả 偽る:いつわる: giả vờ, dối, giả bộ 偽名:ぎめい: mạo danh 偽書:ぎしょ/偽本:にせほん: giả mạo chữ kí 偽善:ぎぜん: đạo đức giả
漢字N1.1 > 偽 > Flashcards
偽
Nguỵ (Nguỵ biện) 訓:いつわ。る、いつわ。り 音:ギ、カ --- 偽:にせ: sự giả 偽る:いつわる: giả vờ, dối, giả bộ 偽名:ぎめい: mạo danh 偽書:ぎしょ/偽本:にせほん: giả mạo chữ kí 偽善:ぎぜん: đạo đức giả