漢字N1.1 > 渓 > Flashcards
渓
Khê (Thung lũng) 訓:たに、たにがわ 音:ケイ --- 渓谷:けいこく: đèo ải 渓流:けいりゅう: suối nc nguồn
漢字N1.1 (104 decks)