謹 Flashcards

1
Q

A
Cẩn
(Cẩn trọng)
訓:つつし。む
音:キン
---
謹む: hân hạnh, khiêm tốn
謹厳:きんげん: trang nghiêm, nghiêm nghị
謹呈:きんてい: kính tặng
謹慎:きんしん: sự quản thúc ở nhà
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly