謹 Flashcards
1
Q
謹
A
Cẩn (Cẩn trọng) 訓:つつし。む 音:キン --- 謹む: hân hạnh, khiêm tốn 謹厳:きんげん: trang nghiêm, nghiêm nghị 謹呈:きんてい: kính tặng 謹慎:きんしん: sự quản thúc ở nhà
漢字N1.1 > 謹 > Flashcards
謹
Cẩn (Cẩn trọng) 訓:つつし。む 音:キン --- 謹む: hân hạnh, khiêm tốn 謹厳:きんげん: trang nghiêm, nghiêm nghị 謹呈:きんてい: kính tặng 謹慎:きんしん: sự quản thúc ở nhà