閑 Flashcards
1
Q
閑
A
Nhàn (An nhàn) 音:カン --- 安閑:あんかん: an nhàn 閑却: かんきゃく: tính cẩu thả 閑暇: かんか: nhàn hạ 閑寂: かんじゃく: sự yên tĩnh, yên bình
漢字N1.1 > 閑 > Flashcards
閑
Nhàn (An nhàn) 音:カン --- 安閑:あんかん: an nhàn 閑却: かんきゃく: tính cẩu thả 閑暇: かんか: nhàn hạ 閑寂: かんじゃく: sự yên tĩnh, yên bình