閑 Flashcards

1
Q

A
Nhàn
(An nhàn)
音:カン
---
安閑:あんかん: an nhàn
閑却: かんきゃく: tính cẩu thả
閑暇: かんか: nhàn hạ
閑寂: かんじゃく: sự yên tĩnh, yên bình
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly