宰 Flashcards
1
Q
宰
A
Tể (Tể tướng) 音:サイ --- 主宰:しゅさい: sự chủ toạ, chủ trì 主宰者:しゅさいしゃ: ng chủ toạ 宰領:さいりょう: sự trông nom
漢字N1.1 > 宰 > Flashcards
宰
Tể (Tể tướng) 音:サイ --- 主宰:しゅさい: sự chủ toạ, chủ trì 主宰者:しゅさいしゃ: ng chủ toạ 宰領:さいりょう: sự trông nom