宰 Flashcards

1
Q

A
Tể
(Tể tướng)
音:サイ
---
主宰:しゅさい: sự chủ toạ, chủ trì
主宰者:しゅさいしゃ: ng chủ toạ
宰領:さいりょう: sự trông nom
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly