謁 Flashcards

1
Q

A
Yết
(Yết kiến)
音:エツ
---
謁見:えっけん(する): yết kiến
拝謁:はいえつ(する): tiếp kiến, gặp mặt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly