侯 Flashcards

1
Q

A
Hầu
(Tước hầu)
音:コウ
---
侯爵:こうしゃく: hầu tước
侯国:こうこく: lãnh địa của hoàng thân, hầu quốc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly