漢字N1.1 > 侯 > Flashcards
侯
Hầu (Tước hầu) 音:コウ --- 侯爵:こうしゃく: hầu tước 侯国:こうこく: lãnh địa của hoàng thân, hầu quốc
漢字N1.1 (104 decks)