謙 Flashcards
1
Q
謙
A
Khiêm (Khiêm tốn) 音: ケン --- 謙虚:けんきょ: khiêm tốn 謙譲:けんじょう: khiêm nhường 謙遜:けんそん: khiêm tốn 謙称:けんしょう: thẩm tra
漢字N1.1 > 謙 > Flashcards
謙
Khiêm (Khiêm tốn) 音: ケン --- 謙虚:けんきょ: khiêm tốn 謙譲:けんじょう: khiêm nhường 謙遜:けんそん: khiêm tốn 謙称:けんしょう: thẩm tra