逸 Flashcards
1
Q
逸
A
Dật (Ẩn dật) 訓:そ。れる、そ。らす、はぐ。れる 音:イツ --- 逸れる:それる, 逸らす: trốn tránh, lảng sang ch khác, nhắm trượt. 逸れる:はぐれる: mất mác, lạc lối 安逸:あんいつ: ăn ko ngồi rồi, nhác 逸品:いっぴん: sp tuyệt vời
漢字N1.1 > 逸 > Flashcards
逸
Dật (Ẩn dật) 訓:そ。れる、そ。らす、はぐ。れる 音:イツ --- 逸れる:それる, 逸らす: trốn tránh, lảng sang ch khác, nhắm trượt. 逸れる:はぐれる: mất mác, lạc lối 安逸:あんいつ: ăn ko ngồi rồi, nhác 逸品:いっぴん: sp tuyệt vời