溝 Flashcards

1
Q

A
Câu
(Cái hào nước)
訓:みぞ
音:コウ
---
溝: khoảng cách
下水溝:げすいこう: cống nc thải
排水溝:はいすいこう: cống
溝渠:こうきょ: hào
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly