溝 Flashcards
1
Q
溝
A
Câu (Cái hào nước) 訓:みぞ 音:コウ --- 溝: khoảng cách 下水溝:げすいこう: cống nc thải 排水溝:はいすいこう: cống 溝渠:こうきょ: hào
漢字N1.1 > 溝 > Flashcards
溝
Câu (Cái hào nước) 訓:みぞ 音:コウ --- 溝: khoảng cách 下水溝:げすいこう: cống nc thải 排水溝:はいすいこう: cống 溝渠:こうきょ: hào