拒 Flashcards
1
Q
拒
A
Cự (Kháng cự) 訓:こば。む 音:キョゴ --- 拒む: từ chối, cự tuyệt 抗拒:こうきょ: kháng cự 拒否:きょひ: từ chối, bác 拒絶する:きょぜつする: cự tuyệt
漢字N1.1 > 拒 > Flashcards
拒
Cự (Kháng cự) 訓:こば。む 音:キョゴ --- 拒む: từ chối, cự tuyệt 抗拒:こうきょ: kháng cự 拒否:きょひ: từ chối, bác 拒絶する:きょぜつする: cự tuyệt