拒 Flashcards

1
Q

A
Cự
(Kháng cự)
訓:こば。む
音:キョゴ
---
拒む: từ chối, cự tuyệt
抗拒:こうきょ: kháng cự
拒否:きょひ: từ chối, bác
拒絶する:きょぜつする: cự tuyệt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly