唆 Flashcards

1
Q

A
Toa
(Dụ dỗ, sai khiến)
訓:そそ。る、そそのか。す
音:サ
---
唆す: xúi giục, khơi dậy
唆る: xúi giục
示唆:しさ: sự khơi gợi
教唆:きょうさ: chủ mưu, xúi giục
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly