唆 Flashcards
1
Q
唆
A
Toa (Dụ dỗ, sai khiến) 訓:そそ。る、そそのか。す 音:サ --- 唆す: xúi giục, khơi dậy 唆る: xúi giục 示唆:しさ: sự khơi gợi 教唆:きょうさ: chủ mưu, xúi giục
漢字N1.1 > 唆 > Flashcards
唆
Toa (Dụ dỗ, sai khiến) 訓:そそ。る、そそのか。す 音:サ --- 唆す: xúi giục, khơi dậy 唆る: xúi giục 示唆:しさ: sự khơi gợi 教唆:きょうさ: chủ mưu, xúi giục