菌 Flashcards

1
Q

A
Khuẩn
(Vi khuẩn)
音:キン
---
 ばい菌: ばいきん: vi khuẩn
抗菌:こうきん: kháng khuẩn
殺菌:さっきん: sát khuẩn, thuốc khử trùng
無菌:むきん: vô khuẩn
細菌:さいきん: vi trùng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly