菌 Flashcards
1
Q
菌
A
Khuẩn (Vi khuẩn) 音:キン --- ばい菌: ばいきん: vi khuẩn 抗菌:こうきん: kháng khuẩn 殺菌:さっきん: sát khuẩn, thuốc khử trùng 無菌:むきん: vô khuẩn 細菌:さいきん: vi trùng
漢字N1.1 > 菌 > Flashcards
菌
Khuẩn (Vi khuẩn) 音:キン --- ばい菌: ばいきん: vi khuẩn 抗菌:こうきん: kháng khuẩn 殺菌:さっきん: sát khuẩn, thuốc khử trùng 無菌:むきん: vô khuẩn 細菌:さいきん: vi trùng