献 Flashcards
1
Q
献
A
Hiến (Hiến dâng) 訓:たてまつ。る 音:ケン、コン --- 貢献:こうけん: cống hiến 献上:けんじょう: hiến dâng, dâng tặng 奉献:ほうけん: cúng lễ 献物:けんもつ: hiến vật
漢字N1.1 > 献 > Flashcards
献
Hiến (Hiến dâng) 訓:たてまつ。る 音:ケン、コン --- 貢献:こうけん: cống hiến 献上:けんじょう: hiến dâng, dâng tặng 奉献:ほうけん: cúng lễ 献物:けんもつ: hiến vật