献 Flashcards

1
Q

A
Hiến
(Hiến dâng)
訓:たてまつ。る
音:ケン、コン
---
貢献:こうけん: cống hiến
献上:けんじょう: hiến dâng, dâng tặng
奉献:ほうけん: cúng lễ
献物:けんもつ: hiến vật
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly