顕 Flashcards

1
Q

A
Hiển
(Hiển nhiên)
訓:あらわ。れる
音:ケン
---
顕彰:けんしょう: khen thưởng
顕微:けんび: hiển vi
顕然:けんぜん: hiển nhiên
顕現:けんげん: biểu lộ
顕著:けんちょ: nổi bật, gây ấn tượng mạnh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly