顕 Flashcards
1
Q
顕
A
Hiển (Hiển nhiên) 訓:あらわ。れる 音:ケン --- 顕彰:けんしょう: khen thưởng 顕微:けんび: hiển vi 顕然:けんぜん: hiển nhiên 顕現:けんげん: biểu lộ 顕著:けんちょ: nổi bật, gây ấn tượng mạnh
漢字N1.1 > 顕 > Flashcards
顕
Hiển (Hiển nhiên) 訓:あらわ。れる 音:ケン --- 顕彰:けんしょう: khen thưởng 顕微:けんび: hiển vi 顕然:けんぜん: hiển nhiên 顕現:けんげん: biểu lộ 顕著:けんちょ: nổi bật, gây ấn tượng mạnh