購 Flashcards
1
Q
購
A
Cấu (Mua bán) 音:コウ --- 購入:こうにゅう: việc mua 購求:こうきゅう: sự mua 購買:こうばい: mua vào 購入先: ng bán lẻ 購買力: sức mua
漢字N1.1 > 購 > Flashcards
購
Cấu (Mua bán) 音:コウ --- 購入:こうにゅう: việc mua 購求:こうきゅう: sự mua 購買:こうばい: mua vào 購入先: ng bán lẻ 購買力: sức mua