購 Flashcards

1
Q

A
Cấu
(Mua bán)
音:コウ
---
購入:こうにゅう: việc mua
購求:こうきゅう: sự mua
購買:こうばい: mua vào
購入先: ng bán lẻ
購買力: sức mua
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly