斎 Flashcards
1
Q
斎
A
Trai (Cấm kỵ) 訓:とき、つつし。む、ものいみ、い。む、いわ。う、いつ。く 音:サイ --- 斎く:いつく: kính trọng, thờ cúng 潔斎:けっさい: sự làm sạch 斎戒:さいかい: sự rửa tội
漢字N1.1 > 斎 > Flashcards
斎
Trai (Cấm kỵ) 訓:とき、つつし。む、ものいみ、い。む、いわ。う、いつ。く 音:サイ --- 斎く:いつく: kính trọng, thờ cúng 潔斎:けっさい: sự làm sạch 斎戒:さいかい: sự rửa tội