斎 Flashcards

1
Q

A
Trai
(Cấm kỵ)
訓:とき、つつし。む、ものいみ、い。む、いわ。う、いつ。く
音:サイ
---
斎く:いつく: kính trọng, thờ cúng
潔斎:けっさい: sự làm sạch
斎戒:さいかい: sự rửa tội
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly