懸 Flashcards
1
Q
懸
A
Huyền (Treo) 訓:か。ける、か。かる 音:ケン、ケ --- 懸ける: treo, xdung, đặt 懸念:けねん: e lệ 懸案:けんあん: câu hỏi bỏ ngỏ 懸命:けんめい: ham muốn
漢字N1.1 > 懸 > Flashcards
懸
Huyền (Treo) 訓:か。ける、か。かる 音:ケン、ケ --- 懸ける: treo, xdung, đặt 懸念:けねん: e lệ 懸案:けんあん: câu hỏi bỏ ngỏ 懸命:けんめい: ham muốn