陥 Flashcards

1
Q

A
Hãm
(Vây hãm)
訓: おちい。る、おとしい。れる
音:カン
---
陥る: rơi vào
陥れる: dụ dỗ, gài bẫy
失陥:しっかん: đầu hàng
欠陥:けっかん: khuyết điểm
陥没:かんぼつ: rút (nc triều), lặn đi (mụn), sụp đổ (nhà)
陥落:かんらく: thụt xuống, tụt dốc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly