陥 Flashcards
1
Q
陥
A
Hãm (Vây hãm) 訓: おちい。る、おとしい。れる 音:カン --- 陥る: rơi vào 陥れる: dụ dỗ, gài bẫy 失陥:しっかん: đầu hàng 欠陥:けっかん: khuyết điểm 陥没:かんぼつ: rút (nc triều), lặn đi (mụn), sụp đổ (nhà) 陥落:かんらく: thụt xuống, tụt dốc
漢字N1.1 > 陥 > Flashcards
陥
Hãm (Vây hãm) 訓: おちい。る、おとしい。れる 音:カン --- 陥る: rơi vào 陥れる: dụ dỗ, gài bẫy 失陥:しっかん: đầu hàng 欠陥:けっかん: khuyết điểm 陥没:かんぼつ: rút (nc triều), lặn đi (mụn), sụp đổ (nhà) 陥落:かんらく: thụt xuống, tụt dốc