Week 8 Day 6 Flashcards
見聞きする
みききする
Kinh nghiệm, trải nghiệm mắt thấy tai nghe
KIẾN VĂN
見聞きしたことを人に話す
みききしたことを人にはなす
Nói với người ta về những điều mắt thấy tai nghe
KIẾN VĂN NHÂN THOẠI
行き来する
いききする
Qua lại
HÀNH, HÀNG, HẠNH LAI
田中さんとお互いの家を行き来する
たなかさんとおたがいのいえをいきいする
Tôi và anh Tanaka qua lại nhà lẫn nhau
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG HỖ GIA HÀNH, HÀNG, HẠNH LAI
貸し借りする
かしかりする
Mượn và cho mượn
THẢI TÁ
お金の貸し借りはやめよう
おかねのかしかりはやめよう
Thôi chuyện mượn và cho mượn tiền đi
KIM THẢI TÁ
出し入れする
だしいれする
Lấy ra và bỏ vào
XUẤT NHẬP
布団の出し入れは面倒だ
ふとんのだしいれはめんどうだ
Việc lấy ra bỏ vào nệm chăn phiền phức thật.
BỐ ĐÒAN XUẤT NHẬP DIỆN ĐẢO
付け外しする
つけはずしする
Dán vào gỡ ra
PHÓ NGOẠI
この襟は付け外しができる
このえりはつけはずしができる
Cái ve áo này có thể dán vào gỡ ra được
KHÂM PHÓ NGOẠI
脱ぎ着する
ぬぎきする
Cởi ra mặc vô
THÓAT TRƯỚC
このセーターは脱ぎ着がらくだ
このセーターはぬぎきがらくだ
Cái áo len này cởi ra mặc vào rất dễ dàng.
THÓAT TRƯỚC
読み書きする
よみかきする
Đọc viết
ĐỘC THƯ
上げ下げする
あげさげする
Lên xuống
THƯỢNG HẠ
売り買いする
うりかいする
Mua bán
MẠI MÃI
行き帰りする
いきかえりする
Đi đi về về
HÀNH, HÀNG, HẠNH QUI
仕事の行き帰りにコンビニに寄る
しごとのいきかえりにコンビニによる
Ghé cửa hàng tiện lợi trên đường đi làm hoặc từ chỗ làm về
SĨ SỰ HÀNH, HÀNG, HẠNH QUI KÝ
好き嫌い
すききらい
Thích và ghét
HẢO, HIẾU HIỀM
食べ物の好き嫌いが激しい
たべもののすききらいがはげしい
Rất kén đồ ăn
THỰC VẬT HẢO, HIẾU HIỀM KÍCH, KHÍCH