Week 6 Day 4 Flashcards

1
Q

飛ぶ

A

とぶ
Bay
KHIÊU(PHI)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

鳥が飛ぶ

A

とりがとぶ
Chú chim bay
ĐiỂU KHIÊU(PHI)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

跳ねる

A

Nhảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ウサギが跳ねる

A

Con thỏ nhảy nhót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

転ぶ

A

ころぶ
Ngã nhào, té ngã, vấp ngã
CHUYỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

道で転ぶ

A

みちでころぶ
Vấp ngã trên đường
ĐẠO CHUYỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

転がる

A

ころがる
Lăn
CHUYỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ボールが道を転がる

A

ボールがみちをころがる
Trái banh lăn trên đường
ĐẠO CHUYỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ちぎる

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

パンをちぎって食べる

A

パンをちぎってたべる
Xé bánh mì rồi ăn
THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

破る

A

やぶる
Làm rách, thất hứa, phá (kỉ lục)
PHÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

紙を破る

A

かみをやぶる
Làm rách tờ giấy
CHỈ PHÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

約束を破る

A

やくそくをやぶる
Thất hứa, không giữ lời hứa
ƯỚC THÚC PHÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

記録を破る

A

きろくをやぶる
Phá kỉ lục
KÝ LỤC PHÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ほえる

A

Sủa, la toáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

犬がほえる

A

いぬがほえる
Chó sủa
KHUYỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

うなる

A

Kêu rú lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

犬が怒ってうなる

A

いぬがおこってうなる
Con chó tức giận rú lên
KHUYỂN NỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

もれる

A

Rò rỉ, chảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ポットがもれている

A

Cái bình rỉ nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

こぼれる

A

Đầy tràn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ミルクがこぼれている

A

Sữa tràn ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

埋める

A

うめる
Lấp
MAI

24
Q

穴を埋める

A

あなをうめる
Lấp lỗ trống lại
HUYỆT MAI

25
Q

ふさぐ

A

Bịt

26
Q

耳をふさぐ

A

みみをふさぐ
Bịt tai lại
NHĨ

27
Q

つるす

A

Treo, mắc

28
Q

カーテンをつるす

A

Treo rèm

29
Q

ぶらさげる

A

Treo lủng lẳng

30
Q

カメラをぶらさげる

A

Treo cái máy ảnh

31
Q

なめる

A

Liếm, liếm láp

32
Q

猫が皿をなめる

A

ねこがさらをなめる
Con mèo liếm cái đĩa
MIÊU MÀNH

33
Q

しゃぶる

A

Mút, ngậm

34
Q

あめをしゃぶる

A

Mút kẹo

35
Q

ずらす

A

Trì hoãn, lùi (thời gian, dự định…) lại

36
Q

予定をずらす

A

よていをずらす
Lùi dự định, trì hoãn dự định
DƯ ĐỊNH

37
Q

どける

A

Dời sang một bên

38
Q

いすをどける

A

Dời cái ghế sang một bên

39
Q

枯れる

A

かれる
Khô cằn
KHÔ

40
Q

木が枯れる

A

きがかれる
Cây héo
MỘC KHÔ

41
Q

しぼむ

A

Héo tàn

42
Q

花がしぼむ

A

はながしぼむ
Hoa héo
HOA

43
Q

傷つく

A

きずつく
Bị thương, bị tổn thương
THƯƠNG

44
Q

彼の言葉に傷ついた

A

かれのことばにきずついた
Bị tổn thương bởi lời lẽ của anh ta
BỈ NGÔN DIỆP THƯƠNG

45
Q

傷がつく

A

きずがつく
Bị trầy xước
THƯƠNG

46
Q

革のバッグに傷がついた

A

かわのバッグにきずがついた
Cái túi da bị trầy xước
CÁCH THƯƠNG

47
Q

新たにする

A

あらたにする
Thay mới, đổi mới
TÂN

48
Q

決意を新たにする

A

けついをあらたにする
Thay đổi quyết định
QUYẾT Ý TÂN

49
Q

改める

A

あらためる
Sửa đổi, cải thiện
CẢI

50
Q

欠点を改める

A

けってんをあらためる
Cải thiện những khiếm khuyết
KHUYẾT ĐiỂM CẢI

51
Q

改めて、また来ます

A

あらためて、またきます
Lần khác tôi sẽ lại đến
CẢI LAI

52
Q

先に

A

さきに
Trước
TIÊN

53
Q

先に行われた会議

A

さきにおこなわれたかいぎ
Cuộc họp tiến hành trước đó
TIÊN HÀNH, HÀNG, HẠNH HỘI NGHỊ

54
Q

先ほど

A

さきほど
Lúc nãy
TIÊN

55
Q

先ほどお電話しましたが・・・

A

さきほどおでんわしましたが・・・
Lúc nãy tôi đã điện thoại…
TIÊN ĐiỆN THOẠI