Week 6 Day 4 Flashcards
1
Q
飛ぶ
A
とぶ
Bay
KHIÊU(PHI)
2
Q
鳥が飛ぶ
A
とりがとぶ
Chú chim bay
ĐiỂU KHIÊU(PHI)
3
Q
跳ねる
A
Nhảy
4
Q
ウサギが跳ねる
A
Con thỏ nhảy nhót
5
Q
転ぶ
A
ころぶ
Ngã nhào, té ngã, vấp ngã
CHUYỂN
6
Q
道で転ぶ
A
みちでころぶ
Vấp ngã trên đường
ĐẠO CHUYỂN
7
Q
転がる
A
ころがる
Lăn
CHUYỂN
8
Q
ボールが道を転がる
A
ボールがみちをころがる
Trái banh lăn trên đường
ĐẠO CHUYỂN
9
Q
ちぎる
A
Xé
10
Q
パンをちぎって食べる
A
パンをちぎってたべる
Xé bánh mì rồi ăn
THỰC
11
Q
破る
A
やぶる
Làm rách, thất hứa, phá (kỉ lục)
PHÁ
12
Q
紙を破る
A
かみをやぶる
Làm rách tờ giấy
CHỈ PHÁ
13
Q
約束を破る
A
やくそくをやぶる
Thất hứa, không giữ lời hứa
ƯỚC THÚC PHÁ
14
Q
記録を破る
A
きろくをやぶる
Phá kỉ lục
KÝ LỤC PHÁ
15
Q
ほえる
A
Sủa, la toáng
16
Q
犬がほえる
A
いぬがほえる
Chó sủa
KHUYỂN
17
Q
うなる
A
Kêu rú lên
18
Q
犬が怒ってうなる
A
いぬがおこってうなる
Con chó tức giận rú lên
KHUYỂN NỘ
19
Q
もれる
A
Rò rỉ, chảy ra
20
Q
ポットがもれている
A
Cái bình rỉ nước
21
Q
こぼれる
A
Đầy tràn
22
Q
ミルクがこぼれている
A
Sữa tràn ra ngoài