Week 1 Day 1 Flashcards

1
Q

チラシ

A

Tờ rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

びら

A

Tờ rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

賃貸アパート

A

ちんたいアパート
Căn hộ cho thuê
NHẤN THẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

家賃

A

やちん
Tiền thuê nhà
GIA NHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

管理費

A

かんりひ
Phí quản lý
QUẢN LÝ PHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

無料

A

むりょう
Miễn phí
VÔ LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ただ

A

Miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

徒歩5分

A

とほごふん
Đi bộ 5 phút
ĐỒ BỘ PHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

3階建て

A

さんがいだて
Nhà 3 tầng
GIAI KIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

南向き

A

みなみむき
Hướng về phía nam
NAM HƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

築10年

A

ちくじゅうねん
Xây từ 10 năm trước
TRÚC NIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

自転車置き場

A

じてんしゃおきば
Chỗ đậu xe đạp
TỰ CHUYỂN XA TRÍ TRƯỜNG, TRÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

マンション

A

Chung cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

敷金

A

しききん
Tiền đặt cọc (sau này hoàn trả lại)
PHU KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

礼金

A

れいきん
Tiền lễ (sau này không hoàn trả lại)
LỄ KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

1DK(ワンディーケー)

A

Nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn

17
Q

2LDK(ニーエルディーケー)

A

Nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòng khách

18
Q

広々(と)している

A

ひろびろ(と)している
Rộng rãi, bao la
QUẢNG

19
Q

ながめがいい

A

Tầm nhìn tốt

20
Q

日当たりがいい

A

ひあたりがいい
Có ánh sáng tốt
NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG

21
Q

人通りが多い

A

ひとどおりがおおい
Đông người qua lại (đường xá)
NHÂN THÔNG ĐA

22
Q

一軒家

A

いっけんや
Nhà độc lập
NHẤT HIÊN GIA

23
Q

一戸建て

A

いっこだて
Nhà độc lập
NHẤT HỘ KIẾN

24
Q

物干し

A

ものほし
Chỗ phơi quần áo
VẬT CAN

25
Q

風呂場

A

ふろば
Nhà tắm, phòng tắm
PHONG TRƯỜNG, TRÀNG

26
Q

洗面所

A

せんめんじょ
Chỗ rửa mặt
TiỂN DIỆN SỞ

27
Q

一人暮らし

A

ひとりぐらし
Sống một mình
NHẤT NHÂN MỘ

28
Q

一人住まい

A

ひとりずまい
Sống một mình
NHẤT NHÂN TRÚ

29
Q

近所付き合い

A

きんじょづきあい
Quan hệ hàng xóm
CÂ?N SỞ PHÓ HỢP

30
Q

彼と付き合う

A

かれとつきあう
Kết giao bạn trai
BỈ PHÓ HỢP

31
Q

友達に付き合う

A

ともだちにつきあう
Kết giao bạn bè
HỮU ĐẠT PHÓ HỢP

32
Q

引っ越しの荷造りをする

A

ひっこしのにづくりをする
Đóng gói hành lý (chuyển nhà)
DẪN VIỆT HÀ TẠO

33
Q

回覧板を回す

A

かいらんばんをまわす
Gửi bảng thông báo
HỒI LÃM BẢN HỒI

34
Q

この辺り

A

このあたり
Vùng này
BIÊN

35
Q

この付近

A

このふきん
Quanh đây
PHÓ CÂ?N

36
Q

真ん前

A

まんまえ
Ngay phía trước
CHÂN TIỀN

37
Q

真後ろ

A

まうしろ
Ngay phía sau
CHÂN HẬU

38
Q

真ん中

A

まんなか
Ở ngay giữa
CHÂN TRUNG, TRÚNG

39
Q

斜め前

A

ななめまえ
Đâu đó sát bên
TÀ TIỀN