Week 5 Day 4 Flashcards
地方
ちほう
Địa phương, tỉnh lẻ
ĐỊA PHƯƠNG
関東地方
かんとうちほう
Khu vực Kanto
QUAN ĐÔNG ĐỊA PHƯƠNG
地方に住む
ちほうにすむ
Sống vùng quê
ĐỊA PHƯƠNG TRÚ
地区
ちく
Quận, huyện, khu vực
ĐỊA KHU
住宅地区
じゅうたくちく
Khu vực dân sinh sống
TRÚ TRẠCH ĐỊA KHU
地理
ちり
Địa lý
ĐỊA LÝ
東京の地理に詳しい
とうきょうのちりにくわしい
Am tường địa lý Tokyo
ĐÔNG KINH ĐỊA LÝ TƯỜNG
地理学
ちりがく
Địa lý học
ĐỊA LÝ HỌC
地下
ちか
Dưới mặt đất
ĐỊA HẠ
地下街
ちかがい
Khu phố buôn bán (dưới đất)
ĐỊA HẠ NHAI
土地
とち
Đất đai
THỔ ĐỊA
土地を買う
とちをかう
Mua đất
THỔ ĐỊA MÃI
地元
じもと
Địa phương
ĐỊA NGUYÊN
地元のテレビ局
じもとのテレビきょく
Đài truyền hình địa phương
ĐỊA NGUYÊN CỤC
地味な
じみな
Giản dị, đơn giản
ĐỊA VỊ
地味な服
じみなふく
Trang phục đơn giản
ĐỊA VỊ PHỤC
はでな
Lòe loẹt, sặc sỡ
生地
きじ
Vải, tấm vải, bột
SINH ĐỊA
洋服の生地
ようふくのきじ
Vải quần áo tây
DƯƠNG PHỤC SINH ĐỊA
パンの生地
パンのきじ
Bột bánh mì
SINH ĐỊA
名所
めいしょ
Địa điểm nổi tiếng
DANH SỞ
名所を見学する
めいしょをけんがくする
Tham quan địa điểm nổi tiếng
DANH SỞ KIẾN HỌC
名人
めいじん
Chuyên gia, bậc thầy
DANH NHÂN