Week 5 Day 4 Flashcards

1
Q

地方

A

ちほう
Địa phương, tỉnh lẻ
ĐỊA PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

関東地方

A

かんとうちほう
Khu vực Kanto
QUAN ĐÔNG ĐỊA PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

地方に住む

A

ちほうにすむ
Sống vùng quê
ĐỊA PHƯƠNG TRÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

地区

A

ちく
Quận, huyện, khu vực
ĐỊA KHU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

住宅地区

A

じゅうたくちく
Khu vực dân sinh sống
TRÚ TRẠCH ĐỊA KHU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

地理

A

ちり
Địa lý
ĐỊA LÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

東京の地理に詳しい

A

とうきょうのちりにくわしい
Am tường địa lý Tokyo
ĐÔNG KINH ĐỊA LÝ TƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

地理学

A

ちりがく
Địa lý học
ĐỊA LÝ HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

地下

A

ちか
Dưới mặt đất
ĐỊA HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

地下街

A

ちかがい
Khu phố buôn bán (dưới đất)
ĐỊA HẠ NHAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

土地

A

とち
Đất đai
THỔ ĐỊA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

土地を買う

A

とちをかう
Mua đất
THỔ ĐỊA MÃI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

地元

A

じもと
Địa phương
ĐỊA NGUYÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

地元のテレビ局

A

じもとのテレビきょく
Đài truyền hình địa phương
ĐỊA NGUYÊN CỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

地味な

A

じみな
Giản dị, đơn giản
ĐỊA VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

地味な服

A

じみなふく
Trang phục đơn giản
ĐỊA VỊ PHỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

はでな

A

Lòe loẹt, sặc sỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

生地

A

きじ
Vải, tấm vải, bột
SINH ĐỊA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

洋服の生地

A

ようふくのきじ
Vải quần áo tây
DƯƠNG PHỤC SINH ĐỊA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

パンの生地

A

パンのきじ
Bột bánh mì
SINH ĐỊA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

名所

A

めいしょ
Địa điểm nổi tiếng
DANH SỞ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

名所を見学する

A

めいしょをけんがくする
Tham quan địa điểm nổi tiếng
DANH SỞ KIẾN HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

名人

A

めいじん
Chuyên gia, bậc thầy
DANH NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

魚つりの名人

A

さかなつりのめいじん
Chuyên gia câu cá
NGƯ DANH NHÂN

25
Q

名物

A

めいぶつ
Đặc sản
DANH VẬT

26
Q

この地方の名物

A

このちほうのめいぶつ
Đặc sản địa phương
ĐỊA PHƯƠNG DANH VẬT

27
Q

名字

A

みょうじ
Tên họ
DANH TỰ

28
Q

名字と名前

A

みょうじとなまえ
Tên và họ
DANH TỰ DANH TIỀN

29
Q

本名

A

ほんみょう
Tên thật
BẢN DANH

30
Q

あだ名

A

あだな
Biệt danh
DANH

31
Q

ニックネーム

A

Biệt danh

32
Q

発売する

A

はつばいする
Bày bán
PHÁT MẠI

33
Q

チケットを発売する

A

チケットをはつばいする
Bán vé
PHÁT MẠI

34
Q

発明する

A

はつめいする
Phát minh
PHÁT MINH

35
Q

新しい機械を発明する

A

あたらしいきかいをはつめいする
Phát minh máy mới
TÂN CƠ GIỚI PHÁT MINH

36
Q

発言する

A

はつげんする
Phát biểu, bày tỏ
PHÁT NGÔN

37
Q

会議で発言する

A

かいぎではつげんする
Phát biểu ở cuộc họp
HỘI NGHỊ PHÁT NGÔN

38
Q

発見する

A

はっけんする
Phát hiện ra
PHÁT KIẾN

39
Q

新しい星を発見する

A

あたらしいほしをはっけんする
Phát hiện ra ngôi sao mới
TÂN TINH PHÁT KIẾN

40
Q

発行する

A

はっこうする
Phát hành, cấp phát
PHÁT HÀNH, HÀNG, HẠNH

41
Q

ビザを発行する

A

ビザをはっこうする
Cấp phát visa
PHÁT HÀNH, HÀNG, HẠNH

42
Q

発生する

A

はっせいする
Phát sinh, xảy ra
PHÁT SINH

43
Q

台風が発生する

A

たいふうがはっせいする
Bão xảy ra
ĐÀI PHONG PHÁT SINH

44
Q

発車する

A

はっしゃする
Khởi hành, rời bến
PHÁT XA

45
Q

定刻に発車する

A

ていこくにはっしゃする
Khởi hành theo lịch trình
ĐỊNH KHẮC PHÁT XA

46
Q

会計

A

かいけい
Kế toán, sổ sách
HỘI KẾ

47
Q

会計を済ませる

A

かいけいをすませる
Thanh toán xong
HỘI KẾ TẾ

48
Q

会計係

A

かいけいかかり
Kế toán, thủ quỹ
HỘI KẾ HỆ

49
Q

会合

A

かいごう
Cuộc họp, tụ họp
HỘI HỢP

50
Q

会合を開く

A

かいごうをひらく
Mở cuộc họp
HỘI HỢP KHAI

51
Q

会場

A

かいじょう
Hội trường
HỘI TRƯỜNG, TRÀNG

52
Q

会合の会場

A

かいごうのかいじょう
Phòng hội họp
HỘI HỢP HỘI TRƯỜNG, TRÀNG

53
Q

開会する

A

かいかいする
Khai mạc (cuộc họp…)
KHAI HỘI

54
Q

開会式

A

かいかいしき
Lễ khai mạc
KHAI HỘI THỨC

55
Q

閉会式

A

へいかいしき
Lễ bế mạc
BẾ HỘI THỨC

56
Q

大会

A

たいかい
Đại hội
ĐẠI HỘI

57
Q

大会に参加する

A

たいかいにさんかする
Tham gia đại hội
ĐẠI HỘI TAM, THAM GIA

58
Q

出会い

A

であい
Tình cờ gặp
XUẤT HỘI

59
Q

偶然の出会い

A

ぐうぜんのであい
Tình cờ gặp
NGẪU NHIÊN XUẤT HỘI