Week 2 Day 6 Flashcards
1
Q
プリンターで印刷する
A
プリンターでいんさつする
In bằng máy in
ẤN LOÁT
2
Q
プリンターでプリントする
A
In bằng máy in
3
Q
プリンターの用紙が切れる
A
プリンターのようしがきれる
Hết giấy in
DỤNG CHỈ THIẾT
4
Q
(~を)切らす
A
(~を)きらす
Làm hết
THIẾT
5
Q
インクがなくなる
A
Hết mực
6
Q
トナーがなくなる
A
Hết mực
7
Q
印刷の範囲を指定する
A
いんさつのはんいをしていする
Chỉ định vùng in
ẤN LOÁT PHẠM VI CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH
8
Q
印刷の向きを確認する
A
いんさつのむきをかくにんする
Xác nhận chiều (ngang, dọc) khi in
ẤN LOÁT HƯỚNG XÁC NHẬN
9
Q
余白を多くする
A
よはくをおおくする
Chỉnh lề rộng lên
DƯ BẠCH ĐA
10
Q
標準サイズの用紙
A
ひょうじゅんサイズのようし
Giấy kích thước tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN DỤNG CHỈ
11
Q
印刷がずれる
A
いんさつがずれる
Bản in bị trệch hướng
ẤN LOÁT
12
Q
(~を)ずらす
A
Làm trệch
13
Q
手間がかかる
A
てまがかかる
Tốn công sức
THỦ GIAN, GIÁN
14
Q
手間を省く
A
てまをはぶく
Cắt giảm công sức
THỦ GIAN, GIÁN TỈNH
15
Q
表示を切り替える
A
ひょうじをきりかえる
Thay đổi hiển thị
BIỂU THỊ THIẾT THẾ