Week 2 Day 6 Flashcards

1
Q

プリンターで印刷する

A

プリンターでいんさつする
In bằng máy in
ẤN LOÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

プリンターでプリントする

A

In bằng máy in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

プリンターの用紙が切れる

A

プリンターのようしがきれる
Hết giấy in
DỤNG CHỈ THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(~を)切らす

A

(~を)きらす
Làm hết
THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

インクがなくなる

A

Hết mực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

トナーがなくなる

A

Hết mực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

印刷の範囲を指定する

A

いんさつのはんいをしていする
Chỉ định vùng in
ẤN LOÁT PHẠM VI CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

印刷の向きを確認する

A

いんさつのむきをかくにんする
Xác nhận chiều (ngang, dọc) khi in
ẤN LOÁT HƯỚNG XÁC NHẬN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

余白を多くする

A

よはくをおおくする
Chỉnh lề rộng lên
DƯ BẠCH ĐA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

標準サイズの用紙

A

ひょうじゅんサイズのようし
Giấy kích thước tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN DỤNG CHỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

印刷がずれる

A

いんさつがずれる
Bản in bị trệch hướng
ẤN LOÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(~を)ずらす

A

Làm trệch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

手間がかかる

A

てまがかかる
Tốn công sức
THỦ GIAN, GIÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

手間を省く

A

てまをはぶく
Cắt giảm công sức
THỦ GIAN, GIÁN TỈNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

表示を切り替える

A

ひょうじをきりかえる
Thay đổi hiển thị
BIỂU THỊ THIẾT THẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

データが消える

A

データがきえる
Mất dữ liệu
TIÊU

17
Q

消去する

A

しょうきょする
Xóa (dữ liệu)
TIÊU KHỬ, KHỨ

18
Q

迷惑メール

A

めいわくメール
Mail quấy rối
MÊ HOẶC

19
Q

受信を拒否する

A

じゅしんをきょひする
Từ chối nhận tin
THỤ TÍN CỰ PHỦ

20
Q

個人情報を盗まれる

A

こじんじょうほうをぬすまれる
Thông tin cá nhân bị đánh cắp
CÁ NHÂN TÌNH BÁO ĐẠO

21
Q

(コンピューター)ウイルスに感染する

A

(コンピューター)ウイルスにかんせんする
Máy tính bị nhiễm virus
CẢM NHIỄM

22
Q

新しいウイルスに対応する

A

あたらしいウイルスにたいおうする
Đối phó với virus mới
TÂN ĐỐI ỨNG

23
Q

チャットを楽しむ

A

チャットをたのしむ
Vui vẻ tán gẫu
NHẠC, LẠC

24
Q

コミュニケーションを楽しむ

A

コミュニケーションをたのしむ
Vui vẻ nói chuyện, giao tiếp
NHẠC, LẠC

25
Q

掲示板に書き込む

A

けいじばんにかきこむ
Viết vào bảng tin
YẾT THỊ BẢN THƯ VÀO

26
Q

ネットオークション

A

Bán đấu giá qua mạng

27
Q

品物を売り買いする

A

しなものをうりかいする
Mua hàng
PHẨM VẬT MẠI MÃI

28
Q

オンライゲームをする

A

Chơi game online